- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNG TRUNG + NHẬN QUÀ TẶNG
- * 压力(壓力):
- Yālì
- VD: 工作压力: Áp lực làm việc
- * Áp suất:
- 压力仪表: Đồng hồ đo áp suất
- Mời Bạn trải nghiệm HỌC DỊCH TIẾNG TRUNG ONLINE
- với các câu luyện dịch trong Hợp đồng, văn bản thực tế.
- Làm
đúng hay sai chỉ mình Bạn biết,
- không giới hạn không gian và thời gian;
- click và thử dịch câu này ngay nhé!
- 建筑物区构造稳定和地震危险性评价
- 6/04/2018 11:47:00 CH
- Admin