• 10/15/2022 09:51:00 CH



  • 10/15/2022 09:43:00 CH



  • 10/12/2022 03:11:00 CH



  • 10/11/2022 04:32:00 CH

  •  Luyện dịch miễn phí:
  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:
  • 人力/所有/经济/国家/具有//决定性/资源/发展
  • ---

  • Hình từ internet

  • 水煮荷包蛋
  • Shuǐ zhǔ hébāodàn
  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Ad nhé! 谢谢!







  • 10/11/2022 04:28:00 CH

  • Luyện dịch miễn phí:
  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:
  • 收费/有权/服务/乙方/内容/标准/调整/
  • ---
  • "Giấy báo tử" tiếng Trung là gì?;


  • Giấy báo tử:
  • 死亡通知书 / 死亡通知書 / Sǐwáng tōngzhī shū

  • Giấy chứng tử
  • 死亡证明 / 死亡證明 / Sǐwáng zhèngmíng
  • -----
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Ad nhé! 谢谢!





  • 10/11/2022 04:16:00 CH

  • Luyện dịch miễn phí:
  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:
  • 有权/乙方//服务/终止/中止/提供
  • ---
  • Hình từ internet

  • 木鱼
  • 木魚
  • Mùyú
  • -----
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Ad nhé! 谢谢!





  • 10/11/2022 04:02:00 CH

  • Luyện dịch miễn phí:
  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:
  • 原本/氧化//结构/破坏//物体
  • ---
  • "Vụ án giết người" tiếng Trung là gì?

  • 谋杀案
  • 謀殺案
  • Móushā àn
  • ----
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Ad nhé! 谢谢!





  • 10/11/2022 03:56:00 CH



  • 10/11/2022 03:50:00 CH

  • Luyện dịch miễn phí:
  • - Làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án:
  •  周期/保持/收费//申请书/一致/
  • -----
  • "Quyết không từ bỏ" tiếng Trung là gì?

  • 善罢甘休
  • 善罷甘休
  • Shànbàgānxiū
  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc
  • Đăng ký kênh ủng hộ Ad nhé! 谢谢!





  • 10/07/2022 04:21:00 CH



  • 10/07/2022 04:12:00 CH




  • 10/07/2022 04:05:00 CH



  • 10/07/2022 03:56:00 CH



  • 10/07/2022 03:47:00 CH



  • 10/07/2022 03:41:00 CH



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến