Hiển thị các bài đăng có nhãn Sinh học. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Sinh học. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 7/10/2018 04:15:00 CH

吞噬细胞
吞噬細胞
Tūnshì xìbāo


  • 7/10/2018 04:13:00 CH

网状内皮细胞
網狀內皮細胞
Wǎng zhuàng nèipí xìbāo


  • 7/10/2018 04:12:00 CH

组织细胞
組織細胞
Zǔzhī xìbāo


  • 7/10/2018 04:11:00 CH

  • Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
  • Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
  • Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
  • Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
  • ---
  • Hình từ internet

  • 内分泌线
  • 內分泌線
  • Nèifēnmì xiàn
  • ---
  • Kết bạn hoặc follow FB của Admin

    để cập nhật từ mới và các nội dung khác nhé:

    https://www.facebook.com/NhungLDTTg

  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!






  • 7/07/2018 11:27:00 CH

水解
Shuǐjiě


  • 7/07/2018 11:22:00 CH



  • 7/07/2018 10:48:00 CH



  • 免疫
  • Miǎnyì

  • 免疫能力
  • Miǎnyì nénglì
  • Khả năng miễn dịch


  • 7/06/2018 02:55:00 CH



  • 中性粒细胞减少症
  • Zhōng xìng lì xìbāo jiǎnshǎo zhèng

  • Neutropenia


  • 7/06/2018 02:34:00 CH



  • 嗜酸粒细胞
  • 嗜酸粒細胞
  • Shì suān lì xìbāo
  • Eosinophil



  • 7/04/2018 12:56:00 SA



  • 纤维母细胞
  • 纖維母細胞
  • Xiānwéi mǔ xìbāo



  • 7/04/2018 12:55:00 SA



  • 胞质
  • 胞質
  • Bāo zhí



  • 7/04/2018 12:46:00 SA



  • 真皮层
  • 真皮層
  • Zhēnpí céng



  • 7/04/2018 12:44:00 SA



  • 敏感肌
  • Mǐngǎn jī



  • 7/04/2018 12:41:00 SA



  • 麦拉宁黑色素
  • 麥拉寧黑色素
  • Mài lā níng hēisèsù

  • * Melanin hình thành hắc sắc tố



  • 7/03/2018 11:19:00 CH



  • 黄曲霉毒素
  • Huáng qūméi dúsù



  • 7/03/2018 11:18:00 CH



  • 产气荚膜梭菌
  • Clostridium perfringerenes

  • Tên cũ  C. welchii hoặc Bacillus welchii)  vi khuẩn Gram dương



  • 7/03/2018 11:16:00 CH



  • 三聚氰胺
  • Sānjùqíng'ān

  • Melamine


  • 7/03/2018 11:15:00 CH



  • 金黄色酿脓葡萄球菌
  • 金黃色釀膿葡萄球菌
  • Jīn huángsè niàng nóng pútáo qiújùn

  • Staphylococcus aureus





  • 7/03/2018 11:12:00 CH



  • 肠杆菌科
  • 腸桿菌科
  • Cháng gǎnjùn kē

  • Enterobacteriaceae



  • 6/26/2018 03:12:00 CH



  • 眼皮
  • Yǎnpí



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến