Hiển thị các bài đăng có nhãn Luật-Luật pháp. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Luật-Luật pháp. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 4/12/2022 11:40:00 SA



  • 4/04/2022 03:44:00 CH



  • 4/04/2022 10:38:00 SA



  • 4/04/2022 10:36:00 SA



  • 3/24/2022 02:46:00 CH

  •  
  • KHO BÀI TẬP LUYỆN DỊCH HỢP ĐỒNG VÀ VĂN BẢN
  •  VIỆT-TRUNG; TRUNG-VIỆT
  • HSK5; HSK6 THAM KHẢO NGAY!

  • 土地使用结构
  • 土地使用结構
  • Tǔdì shǐyòng jiégòu


  • 3/16/2022 02:11:00 CH



  • 3/14/2022 08:23:00 CH

  • Các bạn trình độ HSK5, HSK6 chú ý:

    Công việc phiên dịch thực tế không lãng mạn mơ mộng như những bức thư viết cho chính mình,

    không xã giao chào đón đoàn này nọ mà cực kỳ gai góc;

    hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

    LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

    (Mình cần CTV bán khóa học)


  • 钻法律漏洞
  • 鑽法律漏洞
  • Zuān fǎlǜ lòudòng



  • 3/02/2022 05:31:00 CH


  •  质押
  • 質押 
  • Zhìyā


  • 抵押 
  • Dǐyā


  • 2/21/2022 05:18:00 CH

 
Mời Bạn Click để trải nghiệm HỌC DỊCH ONLINE tại đây !

开庭审理
開庭審理
Kāitíng shěnlǐ


  • 2/21/2022 05:15:00 CH

 

  • Mời Bạn Click để trải nghiệm HỌC DỊCH ONLINE tại đây !
  • 主审法官
  • 主審法官
  • Zhǔshěn fǎguān


  • 2/21/2022 05:10:00 CH



  • 2/07/2022 05:23:00 CH

  •  
  • 商标权侵犯行为
  • 商標權侵犯行為
  • Shāngbiāo quán qīnfàn xíngwéi


  • 1/21/2022 09:45:00 CH



  •  所有权
  • 所有權 
  • Suǒyǒuquán


  • 1/17/2022 10:50:00 SA

  •  
  • 连带责任
  • 連帶責任
  • Liándài zérèn


  • 12/13/2021 10:58:00 CH

  • 毗连区
  • 毗連區
  • Pílián qū


  • 12/13/2021 10:54:00 CH

  •  
  • 专属经济区
  • 專屬經濟區
  • Zhuānshǔ jīngjì qū


  • 12/13/2021 10:49:00 CH

  •  
  • 无害通过
  • 無害通過
  • Wúhài tōngguò


  • 12/13/2021 10:41:00 CH

  •  Địa chính trị tiếng Trung là gì?
  • 地緣政治
  • Dìyuán zhèngzhì
  • Geopolitics
  • ---
  • Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

    Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

     

    Truyện ngắn: NỐT NHẠC TỐ GIÁC HUNG THỦ










  • 12/13/2021 10:30:00 CH

  •  

  • 大陆架
  • 大陸架
  • Dàlùjià


  • 12/13/2021 10:18:00 CH

  •  
  • * Đảo gần bờ
  • 近岸岛屿
  • 近岸島嶼
  • Jìn àn dǎoyǔ

  • * Đảo xa bờ
  • 离岸岛屿
  • 離岸島嶼
  • Lí àn dǎoyǔ


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến