Hiển thị các bài đăng có nhãn Hợp đồng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Hợp đồng. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 6/25/2018 04:55:00 CH

  • 明确指出
  • 明確指出
  • Míngquè zhǐchū


  • 6/25/2018 03:29:00 CH



  • 接受
  • Jiēshòu


  • 6/25/2018 03:27:00 CH


  • 终止
  • 終止
  • Zhōngzhǐ

  • - Chấm dứt Hợp đồng: 终止合同


  • 6/25/2018 03:23:00 CH



  • 严格
  • 嚴格
  • Yángé

  • - Nghiêm khắc
  • - Nghiêm túc thực hiện Hợp đồng: 严格履行合同



  • 6/15/2018 11:01:00 SA

Điều chỉnh có tính hồi tố



  • 6/11/2018 12:56:00 SA

Có quyền


  • 6/11/2018 12:11:00 SA

Cân nhắc


  • 6/10/2018 10:41:00 CH

Cam kết


  • 6/05/2018 11:09:00 CH

---


  • 6/05/2018 11:05:00 CH



  • 6/05/2018 10:51:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:51:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:50:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:48:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:48:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:47:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:34:00 CH

---


  • 6/05/2018 10:33:00 CH



  • 不可抗力
  • Bùkěkànglì


  • 6/05/2018 10:26:00 CH



  • 起止
  • Qǐzhǐ

  • Thường nói về thời hạn thực hiện hợp đồng hoặc trong xây dựng.


  • 6/05/2018 09:41:00 CH





  • 强制
  • Qiángzhì

  • 强求
  • Qiǎngqiú

  • Mang tính bắt buộc: 强制性

  • Yêu cầu bắt buộc:强制性要求


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến