- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 设备/的/合同/由/安装/负责/乙方/进行
- 时间/人员/的/由/启程/双方/确定/买方
- Bài tập dịch 74 - 林中睡美人 - Có audio
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Cơ sở lưu trú Trung là gì?
- 住宿机构 / 住宿機構
- Zhùsù jīgòu
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Truyện vụ án nước ngoài