- Làm bài tập xếp câu có đáp án - MIỄN PHÍ
- 你/这/上面/先/地图/的/世界/完整/拼/将
- 全部/的/饮料/水果/我们/以及/午餐/免费/和/供应
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Thời gian giữ áp lực tiếng Trung là gì?
- 保压时间 / 保壓時間
- Cū shì yìngdù shìyàn
- Pressure holding time
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!