- Luyện dịch miễn phí:
- - Bạn làm bài tập xếp câu này, tự dịch và check đáp án nhé:
- 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方
- -----
- Hình từ internet
- 空气浴尘室
- 空氣浴塵室
- Air Shower
- * Buồng thổi bụi trung gian
- ---
- ---
Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc
Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- 10/24/2022 05:36:00 CH
- Admin