- Làm bài tập xếp câu - click check đáp án - MIỄN PHÍ
- 这家/的/衣服/店/明天/很多/将会/出售/打折
- 你/把/的/玩具/请/箱子/放进/里
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
Trau dồi kiến thức tiếng Trung là gì?
- 提高知识 / 提高知識
- Tígāo zhīshì
- ---
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG -
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE - HDO
- ---
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!