Hiển thị các bài đăng có nhãn Bảo hiểm. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Bảo hiểm. Hiển thị tất cả bài đăng
  • 8/02/2018 10:23:00 CH


  • 保险费
  • 保險費
  • Bǎoxiǎn fèi


  • 8/02/2018 10:21:00 CH


  • 保险额
  • 保險額
  • Bǎoxiǎn é


  • 8/02/2018 10:20:00 CH


  • 保险的期限
  • 保險的期限
  • Bǎoxiǎn de qíxiàn


  • 8/02/2018 10:17:00 CH


  • 保险单据
  • 保險單據
  • Bǎoxiǎn dānjù


  • 7/31/2018 03:14:00 CH


  • 保费帐单
  • 保費帳單
  • Bǎofèi zhàng dān


  • 7/27/2018 11:23:00 CH


  • 半年保险费
  • 半年保險費
  • Bànnián bǎoxiǎn fèi


  • 6/05/2018 09:11:00 CH

  • Bài tập dịch 73
  • Khi bạn thấy lúng túng trước một câu bất kỳ, thì đó là lúc bạn cần phải HỌC DỊCH
  • Hãy làm bài tập luyện dịch nội dung thực tế, có phân tích đáp án:
  • Chủ động lựa chọn bài luyện dịch theo 1 trong các các lựa chọn sau:
  • Chọn theo mức học phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
  • ---
  • "Bảo hiểm xã hội" tiếng Trung là gì?

  • 社会保险
  • 社會保險
  • 社保
  • Shèhuì bǎoxiǎn
  • ---
  • Admin nhận dịch thuật Việt-Trung; Trung-Việt

    Giản thể - phồn thể nhé, mọi người!

    ĐT/Zalo: 093.608.3856

  • ---
  • Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

    và luyện nghe tiếng Trung nhé!






  • 6/05/2018 09:10:00 CH



  • 失业保险
  • 失業保險
  • Shīyè bǎoxiǎn


  • 6/05/2018 09:09:00 CH

  • 保险
  • 保險
  • Bǎoxiǎn

  • Mua bảo hiểm (kiểu BH nhân thọ)
  • 买保险
  • 買保險
  • Mǎi bǎoxiǎn

  • Đóng/tham gia bảo hiểm (BHXH, BHYT)
  • 参加保险
  • 參加保險 
  • Cānjiā bǎoxiǎn


  • 6/03/2018 10:22:00 CH

  • Bài tập thực hành dịch nội dung thực tế về Văn hóa - Đời sống

  • 保险期间
  • 保險期間
  • Bǎoxiǎn qíjiān


  • 6/03/2018 10:16:00 CH



  • 6/03/2018 10:12:00 CH


  • 不同时间
  • 不同時間
  • Bùtóng shíjiān


  • 6/03/2018 12:50:00 SA



  • 6/03/2018 12:30:00 SA


  • 案例研究
  • Ànlì yánjiū

  • Phương pháp nghiên cứu vụ án: 案例研究法


  • 6/03/2018 12:25:00 SA



  • 6/03/2018 12:05:00 SA



  • 6/02/2018 11:55:00 CH



  • 6/02/2018 11:51:00 CH



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến