• 5/18/2020 02:29:00 CH



  •    Hình từ internet


  • 钝角
  • 鈍角
  • Dùnjiǎo
  • Obtuse angle


  • 5/18/2020 02:26:00 CH




  • 石化炼油
  • 石化煉油
  • Shíhuà liànyóu

  • Nhà máy lọc hóa dầu
  • 石化炼油厂
  • 石化煉油廠
  • Shíhuà liànyóu chǎng


  • 5/18/2020 02:23:00 CH



  • 牛皮癬
  • Niúpíxuǎn


  • 5/18/2020 02:20:00 CH



  • 皮肤擦伤
  • 皮膚擦傷
  • Pífū cāshāng


  • 5/18/2020 02:17:00 CH




  •    Hình từ internet


  • 车鞍坐垫
  • 車鞍坐墊
  • Chē ān zuòdiàn

  • 汽车鞍坐垫
  • 汽車鞍坐墊
  • Qìchē ān zuòdiàn


  • 5/15/2020 09:56:00 SA


  •    Hình từ internet


  • 骨科康复
  • 骨科康復
  • Gǔkē kāngfù


  • 5/15/2020 09:50:00 SA



  • 职业资格
  • 職業資格
  • Zhíyè zīgé


  • 5/15/2020 09:49:00 SA



  • 5/15/2020 09:46:00 SA



  • 任免
  • Rènmiǎn


  • 5/15/2020 09:45:00 SA




  • 注册资金
  • 註冊資金
  • Zhùcè zījīn
  • Registered capital


  • 5/15/2020 09:42:00 SA



  •       Hình từ Internet

  • 法定资本
  • 法定資本
  • Fǎdìng zīběn
  • - Authorized Capital 
  • - Legal Capital



  • 5/12/2020 04:04:00 CH



  • 5/12/2020 03:36:00 CH



  • 5/12/2020 03:30:00 CH




  • 年度
  • Niándù


  •  


  • 5/12/2020 03:13:00 CH




  • 地区
  • 地區
  • Dìqū
  • * Địa phương


  • 5/12/2020 03:02:00 CH




  •     Hình từ Internet


  • 脸部吸油纸
  • 臉部吸油紙
  • Liǎn bù xīyóu zhǐ


  • 5/11/2020 03:05:00 CH




            • 5/11/2020 03:03:00 CH



            •     Hình từ internet


            • 指甲美容师
            • 指甲美容師
            • Zhǐjiǎ měiróng shī
            • Manicurist


            • 5/11/2020 02:56:00 CH




            •     Hình từ Internet


            • 花匠
            • Huā jiàng

            • 园艺工人
            • 園藝工人
            • Yuányì gōngrén

            • Gardener


            • 5/11/2020 02:45:00 CH



            • 消防人员
            • 消防人員
            • Xiāofáng rényuán
            • Fireman


            Tin tức

            NỘI DUNG NỔI BẬT







            Tổng số lượt xem trang

            BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







            Hỗ trợ trực tuyến