- Dịch tiếng Trung không khó, bạn chọn và thử tự dịch
những câu dưới đây nhé!
- - Chọn theo mức học
phí 1k/câu; 2k/câu; 3k/câu; 4k/câu...
- - Chọn theo
lĩnh vực: Hợp đồng-KD; Tài chính - Kế toán; Xây dựng; ....
- - Chọn theo
cấp độ: Cấp độ DỄ; cấp đô VỪA; cấp độ KHÓ
- Nếu thấy không ổn thì:
- 1- ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
- 2- NHẬN XU QUÀ TẶNG
- 3- CHECK ĐÁP ÁN
- ****
- Bài tập xếp từ cho trước thành câu,
có đáp áp, MIỄN PHÍ - truy cập ngay!
- ----
- Hình từ internet
- 软磁材料
- 軟磁材料
- Ruǎncí cáiliào
- Vật liệu từ mềm, hay vật liệu sắt từ mềm là vật liệu sắt từ, "mềm" về phương diện từ hóa và khử từ, có nghĩa là dễ từ hóa và dễ khử từ. Vật liệu sắt từ mềm thường được dùng làm vật liệu hoạt động trong trường ngoài, ví dụ như lõi biến thế, lõi nam châm điện, các lõi dẫn từ. Nguồn: Wikipedia
- -----
Kết bạn hoặc follow FB của Admin để cập nhật từ mới nhé:
- -----
Trang chủ »
Nguyên vật liệu
» Vật liệu từ mềm
- 9/14/2022 12:27:00 SA
- Admin