Trang chủ » » Có tính tổ chức
  • 11/18/2019 12:01:00 CH






  • * 有组织的 (TT)
  • 有組織的
  • Yǒu zǔzhī de

  • * 系统的
  • 系統的
  • Xìtǒng de

  • * 有条理的
  • 有條理的
  • Yǒu tiáolǐ de

  • * Organized


Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến