Trang chủ » » Nhặt (lặt) rau, rửa rau
  • 5/14/2019 05:31:00 CH



。 。 。 (菜)摘洗
  • . . . (Cài) zhāi xǐ

  • VD: Nhặt rau cải xoong: 
  • 西洋菜摘洗
  • Xīyáng càizhāi xǐ




Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến