Không có ai bỗng nhiên biết dịch, hãy mạnh dạn trải nghiệm
LÀM BÀI TẬP LUYỆN DỊCH ONLINE với câu này nhé:
- Hình từ internet
。 。 。 (菜)摘洗
- . . . (Cài) zhāi xǐ
- VD: Nhặt rau cải xoong:
- 西洋菜摘洗
- Xīyáng càizhāi xǐ
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-KD