- Cà rá
- Đây là loại phụ kiện nối ống tráng kẽm dạng vừa ren trong lẫn ren ngoài có kích thước lớn nhỏ khác nhau trên cùng hệ
- thống đường ống.
- 补芯
- 補芯
- Bǔ xīn
- Bushing
- *Cà rá ren thau
- 铜补芯
- 銅補芯
- Tóng bǔ xīn
- Cà rá (lơ thu) - Hình minh họa từ Internet
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Cho e hỏi có từ vựng chuyên ngành về vật tư mỏ thiết bị mỏ không ạ
Trả lờiXóa