Trang chủ » » Bể lắng, bể thanh lọc
  • 10/10/2018 10:53:00 CH




  • 沉淀槽[池]
  • Chéndiàn cáo [chí]

  • 澄清槽[器]
  • Chéngqīng cáo [qì]

  • 倾析槽
  • 傾析槽
  • Qīng xī cáo

  • Clarifying tank



Tin tức

NỘI DUNG NỔI BẬT







Tổng số lượt xem trang

BÀI THAM KHẢO SONG NGỮ







Hỗ trợ trực tuyến