- 公司
- Gōngsī
- * Công ty mẹ
- 母公司
- Mǔ gōngsī
- * Công ty con
- 子公司
- Zǐ gōngsī
- * Công ty cổ phần
- 股份有限公司
- Gǔfèn yǒuxiàn gōngsī
- * Công ty TNHH
- 有限责任公司
- Yǒuxiàn zérèn gōngsī
- Thường gọi tắt là 有限公司 Yǒuxiàn gōngsī
* Công ty TNHH một thành viên
自然人独资有限公司
自然人獨資有限公司
Zìránrén dúzī yǒuxiàn gōngsī
个人独资有限公司
個人獨資有限公司
Gèrén dúzī yǒuxiàn gōngsī
一人独资有限公司
一人獨資有限公司
Yīrén dúzī yǒuxiàn gōngsī
- Mời Bạn trải nghiệm HỌC DỊCH TIẾNG TRUNG ONLINE
- với các câu luyện dịch trong Hợp đồng, văn bản thực tế.
- Làm
đúng hay sai chỉ mình Bạn biết,
- không giới hạn không gian và thời gian;
- click và thử dịch câu này ngay nhé!
- Những tài liệu cấu thành nên hợp đồng là quan hệ thống nhất nhằm giải thích tương hỗ cho nhau, nếu có điểm nào không rõ ràng hoặc không thống nhất thì hai Bên có trách nhiệm trao đổi và thống nhất.